単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 125,841 111,058 95,021 102,315 85,927
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 125,841 111,058 95,021 102,315 85,927
Giá vốn hàng bán 111,449 97,528 84,166 90,347 74,456
Lợi nhuận gộp 14,392 13,531 10,855 11,968 11,471
Doanh thu hoạt động tài chính 1,022 1,165 826 753 764
Chi phí tài chính 21 14 8 2 53
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,115 10,077 10,364 10,847 10,666
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,277 4,605 1,308 1,873 1,516
Thu nhập khác 647 850 2,268 451 428
Chi phí khác 190 157 120 90
Lợi nhuận khác 457 693 2,148 451 337
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,735 5,297 3,456 2,324 1,854
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,118 692 442 423 327
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,118 692 442 423 327
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,617 4,605 3,014 1,901 1,527
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,617 4,605 3,014 1,901 1,527
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)