Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
125,841
|
111,058
|
95,021
|
102,315
|
85,927
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
125,841
|
111,058
|
95,021
|
102,315
|
85,927
|
Giá vốn hàng bán
|
111,449
|
97,528
|
84,166
|
90,347
|
74,456
|
Lợi nhuận gộp
|
14,392
|
13,531
|
10,855
|
11,968
|
11,471
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,022
|
1,165
|
826
|
753
|
764
|
Chi phí tài chính
|
21
|
14
|
8
|
2
|
53
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,115
|
10,077
|
10,364
|
10,847
|
10,666
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,277
|
4,605
|
1,308
|
1,873
|
1,516
|
Thu nhập khác
|
647
|
850
|
2,268
|
451
|
428
|
Chi phí khác
|
190
|
157
|
120
|
|
90
|
Lợi nhuận khác
|
457
|
693
|
2,148
|
451
|
337
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,735
|
5,297
|
3,456
|
2,324
|
1,854
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,118
|
692
|
442
|
423
|
327
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,118
|
692
|
442
|
423
|
327
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,617
|
4,605
|
3,014
|
1,901
|
1,527
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,617
|
4,605
|
3,014
|
1,901
|
1,527
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|