TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
205,181
|
272,094
|
249,986
|
318,924
|
307,111
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16,932
|
17,715
|
9,416
|
21,498
|
26,946
|
1. Tiền
|
16,932
|
17,715
|
9,416
|
21,498
|
26,946
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
10,713
|
26,683
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
128,184
|
174,445
|
145,615
|
150,417
|
136,844
|
1. Phải thu khách hàng
|
104,570
|
103,879
|
112,236
|
117,729
|
127,189
|
2. Trả trước cho người bán
|
19,201
|
65,742
|
35,301
|
34,320
|
10,554
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
188
|
649
|
1,403
|
1,693
|
2,182
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,276
|
-3,325
|
-3,325
|
-3,325
|
-3,081
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
44,034
|
55,582
|
67,110
|
106,556
|
83,797
|
1. Hàng tồn kho
|
44,034
|
55,582
|
67,110
|
106,556
|
83,797
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16,030
|
24,353
|
27,844
|
29,740
|
32,840
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,403
|
4,391
|
4,104
|
4,691
|
3,501
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13,616
|
19,944
|
23,739
|
25,035
|
29,328
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
11
|
18
|
1
|
14
|
11
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
201,170
|
210,646
|
236,922
|
245,889
|
302,775
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
347
|
347
|
347
|
353
|
353
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
347
|
347
|
347
|
353
|
353
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
185,707
|
194,990
|
227,743
|
235,446
|
263,172
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
83,616
|
90,511
|
125,984
|
136,157
|
202,300
|
- Nguyên giá
|
128,318
|
137,563
|
174,226
|
187,875
|
301,290
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44,703
|
-47,052
|
-48,242
|
-51,718
|
-98,990
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
102,091
|
104,480
|
101,760
|
99,289
|
60,872
|
- Nguyên giá
|
141,461
|
146,308
|
145,848
|
145,848
|
66,836
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39,370
|
-41,828
|
-44,088
|
-46,559
|
-5,965
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
71
|
71
|
71
|
71
|
71
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-71
|
-71
|
-71
|
-71
|
-71
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8,192
|
8,109
|
8,181
|
8,097
|
8,023
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,192
|
8,109
|
8,181
|
8,097
|
8,023
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
406,351
|
482,740
|
486,907
|
564,813
|
609,885
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
227,834
|
308,207
|
309,151
|
383,982
|
424,968
|
I. Nợ ngắn hạn
|
197,047
|
250,931
|
249,709
|
298,171
|
303,978
|
1. Vay và nợ ngắn
|
147,919
|
187,301
|
191,118
|
232,019
|
257,622
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
42,531
|
39,263
|
36,843
|
55,644
|
37,907
|
4. Người mua trả tiền trước
|
710
|
9,374
|
665
|
676
|
1,038
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,076
|
1,659
|
2,548
|
578
|
1,528
|
6. Phải trả người lao động
|
1,330
|
2,311
|
2,497
|
3,203
|
2,136
|
7. Chi phí phải trả
|
2,924
|
3,668
|
4,597
|
5,679
|
3,039
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
558
|
7,355
|
11,441
|
373
|
707
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
30,787
|
57,276
|
59,442
|
85,811
|
120,990
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8,752
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
30,787
|
57,276
|
59,442
|
85,811
|
112,238
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
178,518
|
174,534
|
177,757
|
180,831
|
184,917
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
178,518
|
174,534
|
177,757
|
180,831
|
184,917
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
142,999
|
142,999
|
142,999
|
142,999
|
142,999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,416
|
8,416
|
8,416
|
8,416
|
8,416
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
26,955
|
22,971
|
26,342
|
29,416
|
33,502
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
148
|
148
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
406,351
|
482,740
|
486,907
|
564,813
|
609,885
|