株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
CTCP Tập đoàn KIDO | 36,400,000 | 65.00% | 30/06/2020 | |
CTCP Thực phẩm Đông lạnh KIDO | 1,840,000 | 3.29% | 31/12/2019 | |
Tundra Sustainable Frontier Opportuniti es Fund | 1,820,700 | 3.25% | 31/12/2019 | |
Tundra Vietnam Fund | 632,000 | 1.13% | 31/12/2019 | |
Trần Kim Thành | Chủ tịch HĐQT | 156,000 | 0.28% | 30/06/2020 |
Trần Lệ Nguyên | Phó Chủ tịch HĐQT | 156,000 | 0.28% | 30/06/2020 |
Trần Quốc Nguyên | Tổng giám đốc | 100,000 | 0.18% | 30/06/2020 |
Vương Ngọc Xiềm | 100,000 | 0.18% | 30/06/2020 | |
Vương Bửu Linh | 100,000 | 0.18% | 30/06/2020 | |
Wong Kelly Yin Hon | 80,000 | 0.14% | 31/12/2017 | |
Trần Vinh Nguyên | 40,000 | 0.07% | 30/06/2020 | |
Bùi Thị Thu Hằng | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 10/12/2020 |
Cao Hoài Thu | 0 | 0.00% | 10/12/2020 | |
Đặng Phước Quang Văn | Phó Tổng giám đốc | 0 | 0.00% | 10/12/2020 |
Nguyễn Thị Trang | 0 | 0.00% | 02/05/2018 | |
Trần Thị Thùy Linh | Phó Tổng giám đốc | 0 | 0.00% | 09/12/2020 |
Nguyễn Thị Oanh | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 25/11/2019 |
Mai Xuân Trầm | Phó Tổng giám đốc | 0 | 0.00% | 10/12/2020 |
Nguyễn Quốc Bảo | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 10/12/2020 |
Lê Thị Hồng Hạnh | Trưởng ban kiếm soát | 0 | 0.00% | 09/09/2020 |