株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Bùi Văn Lang | 198,712 | 0.32% | 31/12/2015 | |
Phạm Thị Sum | 195,890 | 0.65% | 15/07/2014 | |
Phan Minh Nhật | 188,963 | 0.06% | 18/07/2017 | |
Trần Quốc Thảo | Phó Tổng giám đốc | 176,410 | 0.06% | 03/07/2017 |
Mang Phi Hùng | 168,960 | 0.05% | 21/08/2017 | |
Lê Đình Nghiêm | 123,856 | 0.04% | 31/07/2017 | |
CTCP Sản xuất Thương mại Thành Thành Công | 100,000 | 0.34% | 24/07/2012 | |
Ngô Thị Thanh Hằng | Kế toán trưởng | 80,875 | 0.03% | 18/07/2017 |
Võ Văn Nhu | 80,001 | 0.25% | 01/04/2013 | |
Lê Quốc Phong | 69,458 | 0.02% | 28/08/2017 | |
Nguyễn Thị Minh Hanh | 50,000 | 0.02% | 11/08/2017 | |
Nguyễn Minh Tín | 48,900 | 0.00% | 31/12/2016 | |
Nguyễn Xuân Trình | 48,656 | 0.16% | 15/07/2014 | |
Dương Thị Tô Châu | Giám đốc kinh doanh | 39,790 | 0.01% | 30/06/2017 |
Phạm Công Hải | 34,693 | 0.06% | 31/12/2014 | |
Nguyễn Hoàng Tuấn | 31,757 | 0.10% | 31/12/2012 | |
Phạm Đình Mạnh Thu | 24,322 | 0.08% | 31/12/2012 | |
Phạm Thị Thu Trang | 24,250 | 0.01% | 20/06/2017 | |
Nguyễn Thanh Cường | 19,435 | 0.06% | 15/07/2014 | |
Võ Công Minh | Giám đốc tài chính | 17,470 | 0.06% | 31/12/2012 |