株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
CTCP Quản lý Quỹ đầu tư FPT | 720,513 | 24.02% | 30/06/2016 | |
Phạm Đình Trung | 549,297 | 18.31% | 17/06/2016 | |
Hà Lê Hương | 344,487 | 11.48% | 31/12/2015 | |
CTCP Máy tính Hoàn Long | 300,000 | 10.00% | 31/12/2015 | |
Quỹ đầu tư phát triển Đà Nẵng | 300,000 | 10.00% | 30/06/2016 | |
CTCP Đầu tư Sài gòn - Đà Nẵng | 287,200 | 9.57% | 30/06/2016 | |
CTCP Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương | 95,500 | 3.18% | 31/03/2016 | |
Nguyễn Mạnh Hào | Chủ tịch HĐQT | 80,000 | 2.67% | 22/11/2016 |
Trương Khắc Linh | Trưởng ban kiếm soát | 2,972 | 0.10% | 30/06/2015 |
Mai Thị Thi | 0 | 0.00% | 17/06/2016 | |
CTCP Xây dựng 79 | 0 | 0.00% | 03/12/2015 | |
Nguyễn Quang Trung | 0 | 0.00% | 17/06/2016 | |
Nguyễn Tường Huy | 0 | 0.00% | 01/02/2018 | |
Phan Minh Cương | 0 | 0.00% | 01/02/2018 | |
Hà Ngọc Anh | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 01/02/2018 |
Huỳnh Ngọc Thành | 0 | 0.00% | 01/02/2018 | |
Hồ Trương Thanh Hải | 0 | 0.00% | 01/02/2018 | |
Nguyễn Thị Dung | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 01/02/2018 |
Dương Dũng Triều | 0 | 0.00% | 01/02/2018 | |
Ngô Thanh Tùng | Phó Tổng giám đốc | 0 | 0.00% | 01/02/2018 |