1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.199.655
|
2.133.523
|
2.298.837
|
2.271.288
|
1.319.746
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
26.995
|
55.174
|
38.966
|
25.158
|
11.646
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.172.660
|
2.078.349
|
2.259.872
|
2.246.129
|
1.308.100
|
4. Giá vốn hàng bán
|
926.867
|
1.547.521
|
1.670.201
|
1.704.100
|
1.041.251
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
245.793
|
530.828
|
589.671
|
542.029
|
266.849
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
45.235
|
57.828
|
58.727
|
69.241
|
37.901
|
7. Chi phí tài chính
|
2.494
|
1.634
|
945
|
1.238
|
1.332
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.416
|
1.555
|
866
|
869
|
1.173
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
354
|
4.852
|
6.442
|
665
|
4.399
|
9. Chi phí bán hàng
|
204.789
|
236.731
|
392.624
|
364.670
|
230.597
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
85.337
|
130.186
|
123.257
|
160.106
|
92.272
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.238
|
224.959
|
138.015
|
85.921
|
-15.052
|
12. Thu nhập khác
|
7.452
|
5.068
|
6.109
|
9.734
|
2.836
|
13. Chi phí khác
|
1.152
|
1.059
|
1.741
|
6.447
|
694
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6.299
|
4.009
|
4.368
|
3.287
|
2.141
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.061
|
228.968
|
142.382
|
89.208
|
-12.910
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.096
|
37.672
|
36.254
|
26.878
|
7.657
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2.692
|
2.928
|
-617
|
-1.669
|
420
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8.788
|
40.600
|
35.637
|
25.209
|
8.077
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-3.727
|
188.368
|
106.745
|
64.000
|
-20.987
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-15.162
|
12.042
|
16.343
|
6.776
|
-15.751
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.435
|
176.325
|
90.402
|
57.224
|
-5.236
|