I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
265.036
|
233.395
|
232.227
|
280.604
|
236.034
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-176.026
|
-167.113
|
-181.740
|
-155.326
|
-211.151
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-22.209
|
-25.449
|
-22.124
|
-23.748
|
-27.850
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-14.903
|
-14.564
|
-14.806
|
-13.557
|
-12.401
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-424
|
-1.616
|
0
|
0
|
-1.300
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9.142
|
5.869
|
6.194
|
10.489
|
25.013
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-26.395
|
-19.247
|
-16.325
|
-36.874
|
-20.587
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34.222
|
11.275
|
3.425
|
61.588
|
-12.243
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-326
|
-125
|
-285
|
-103
|
-446
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
550
|
0
|
681
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-2.500
|
0
|
-10.161
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-105.491
|
-38.900
|
0
|
-200
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
59.530
|
0
|
300
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
44
|
968
|
287
|
39
|
189
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-46.243
|
-38.056
|
-1.649
|
-264
|
-3.737
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-495
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
221.294
|
190.979
|
183.971
|
173.856
|
206.446
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-188.153
|
-182.200
|
-188.667
|
-238.679
|
-202.013
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
33.141
|
8.779
|
-4.696
|
-65.317
|
4.433
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
21.119
|
-18.002
|
-2.919
|
-3.993
|
-11.547
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.168
|
34.135
|
16.133
|
13.214
|
14.710
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-13
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
33.275
|
16.133
|
13.214
|
9.220
|
3.164
|