I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18.785
|
16.009
|
12.337
|
15.282
|
8.268
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-3.777
|
-7.751
|
-7.473
|
-5.836
|
-3.456
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.187
|
4.091
|
3.224
|
1.943
|
1.942
|
- Các khoản dự phòng
|
5.093
|
4.176
|
1.401
|
1.461
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-13.348
|
-16.044
|
-12.098
|
-9.301
|
-5.398
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
291
|
27
|
0
|
60
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15.008
|
8.258
|
4.864
|
9.446
|
4.812
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-47.669
|
47.651
|
37.581
|
-112.883
|
128.929
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.856
|
-290
|
0
|
0
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
90.318
|
-78.078
|
-55.413
|
59.677
|
-138.433
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
100
|
-323
|
139
|
293
|
144
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.549
|
-2.437
|
-2.223
|
-2.768
|
-1.508
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-200
|
-5.206
|
-3.237
|
-3.332
|
-3.027
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.099
|
-3.201
|
-1.931
|
-4.853
|
-375
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
52.765
|
-33.627
|
-20.221
|
-54.420
|
-9.458
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.086
|
-82
|
-1.587
|
-1.986
|
-1.558
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
122
|
0
|
955
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-183.000
|
-344.000
|
-210.000
|
-120.000
|
-55.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
367.000
|
225.000
|
202.600
|
35.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12.923
|
15.224
|
11.249
|
10.603
|
5.086
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-174.040
|
38.142
|
25.616
|
91.216
|
-16.472
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
119.273
|
163.645
|
63.339
|
91.450
|
43.811
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-137.251
|
-151.077
|
-83.859
|
-86.637
|
-57.594
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-15.516
|
-14.161
|
-10.738
|
-8.157
|
-9.976
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-33.494
|
-1.593
|
-31.258
|
-3.344
|
-23.759
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-154.769
|
2.922
|
-25.862
|
33.452
|
-49.689
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
239.628
|
68.559
|
71.481
|
45.619
|
79.071
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
84.859
|
71.481
|
45.619
|
79.071
|
29.381
|