I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
846
|
6.471
|
4.772
|
3.193
|
130
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1.808
|
-1.792
|
-1.534
|
-702
|
-736
|
- Khấu hao TSCĐ
|
486
|
486
|
486
|
486
|
487
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
1.014
|
0
|
447
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.204
|
-3.523
|
-1.789
|
-1.785
|
-1.073
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
-90
|
231
|
-231
|
150
|
-150
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-962
|
4.679
|
3.238
|
2.491
|
-606
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-77.988
|
-10.541
|
1.395
|
-25.750
|
24.211
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
51.942
|
-11.967
|
-32.617
|
52.319
|
-43.115
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
75
|
113
|
86
|
18
|
85
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-629
|
-585
|
-997
|
-556
|
-678
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.857
|
-175
|
-300
|
-1.000
|
-2.138
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.327
|
-3.174
|
-87
|
-264
|
-1.216
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-30.746
|
-21.650
|
-29.282
|
27.257
|
-23.458
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-636
|
0
|
-986
|
-364
|
-1.113
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-40.000
|
-45.000
|
-35.000
|
0
|
-35.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
52.600
|
45.000
|
105.000
|
0
|
35.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.797
|
2.072
|
3.240
|
1.494
|
1.364
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
15.760
|
2.072
|
72.254
|
1.130
|
252
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
31.873
|
23.231
|
25.231
|
11.114
|
6.344
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12.567
|
-17.570
|
-31.301
|
-25.199
|
-19.727
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5.359
|
-17
|
-2.815
|
34
|
-5.318
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
13.947
|
5.645
|
-8.885
|
-14.051
|
-18.702
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.038
|
-13.933
|
34.087
|
14.336
|
-41.908
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
45.619
|
44.581
|
30.648
|
64.735
|
79.071
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
44.581
|
30.648
|
64.735
|
79.071
|
37.163
|