Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2020 Q2 2020 Q3 2020 Q4 2020 Q1 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 846 6.471 4.772 3.193 130
2. Điều chỉnh cho các khoản -1.808 -1.792 -1.534 -702 -736
- Khấu hao TSCĐ 486 486 486 486 487
- Các khoản dự phòng 0 1.014 0 447
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.204 -3.523 -1.789 -1.785 -1.073
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay -90 231 -231 150 -150
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -962 4.679 3.238 2.491 -606
- Tăng, giảm các khoản phải thu -77.988 -10.541 1.395 -25.750 24.211
- Tăng, giảm hàng tồn kho 0 0 0 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 51.942 -11.967 -32.617 52.319 -43.115
- Tăng giảm chi phí trả trước 75 113 86 18 85
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -629 -585 -997 -556 -678
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.857 -175 -300 -1.000 -2.138
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.327 -3.174 -87 -264 -1.216
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -30.746 -21.650 -29.282 27.257 -23.458
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -636 0 -986 -364 -1.113
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -40.000 -45.000 -35.000 0 -35.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 52.600 45.000 105.000 0 35.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.797 2.072 3.240 1.494 1.364
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 15.760 2.072 72.254 1.130 252
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 31.873 23.231 25.231 11.114 6.344
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -12.567 -17.570 -31.301 -25.199 -19.727
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5.359 -17 -2.815 34 -5.318
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 13.947 5.645 -8.885 -14.051 -18.702
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1.038 -13.933 34.087 14.336 -41.908
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 45.619 44.581 30.648 64.735 79.071
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 44.581 30.648 64.735 79.071 37.163