1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
102.659
|
122.001
|
167.274
|
162.886
|
163.618
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
102.659
|
122.001
|
167.274
|
162.886
|
163.618
|
4. Giá vốn hàng bán
|
60.023
|
85.674
|
120.380
|
106.861
|
105.313
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
42.635
|
36.327
|
46.894
|
56.025
|
58.305
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10.204
|
6.317
|
6.507
|
68
|
3.830
|
7. Chi phí tài chính
|
1.205
|
905
|
3.232
|
11
|
21
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
123
|
0
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.806
|
17.683
|
23.792
|
21.927
|
16.235
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
37.828
|
24.056
|
26.378
|
34.154
|
45.878
|
12. Thu nhập khác
|
3.749
|
3.439
|
6.146
|
3.711
|
8.515
|
13. Chi phí khác
|
249
|
444
|
711
|
315
|
641
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.500
|
2.994
|
5.436
|
3.396
|
7.874
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
41.328
|
27.050
|
31.813
|
37.550
|
53.752
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8.272
|
5.410
|
6.647
|
7.510
|
10.935
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8.272
|
5.410
|
6.647
|
7.510
|
10.935
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
33.056
|
21.640
|
25.167
|
30.040
|
42.817
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
33.056
|
21.640
|
25.167
|
30.040
|
42.817
|