TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
406.751
|
415.020
|
282.925
|
280.256
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
66.578
|
32.262
|
31.411
|
41.794
|
1. Tiền
|
66.578
|
20.262
|
31.411
|
36.700
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
12.000
|
0
|
5.094
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
500
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
500
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
140.214
|
293.749
|
180.289
|
64.013
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
87.188
|
165.151
|
136.034
|
55.769
|
2. Trả trước cho người bán
|
9.927
|
163
|
13.194
|
7.373
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
41.734
|
123.751
|
29.289
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.365
|
4.683
|
1.772
|
2.406
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-1.536
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
196.063
|
86.539
|
68.613
|
168.757
|
1. Hàng tồn kho
|
196.063
|
86.539
|
68.613
|
168.757
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.895
|
1.970
|
2.612
|
5.691
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.459
|
1.969
|
755
|
262
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
435
|
0
|
1.857
|
5.201
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
1
|
0
|
228
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
12.486
|
7.506
|
4.996
|
2.658
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.219
|
156
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.219
|
156
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9.273
|
6.465
|
4.410
|
2.658
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9.240
|
6.454
|
4.410
|
2.658
|
- Nguyên giá
|
20.436
|
18.464
|
17.864
|
17.864
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.196
|
-12.011
|
-13.454
|
-15.207
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
33
|
11
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
111
|
111
|
111
|
111
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-78
|
-100
|
-111
|
-111
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.994
|
886
|
586
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.994
|
886
|
586
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
419.237
|
422.526
|
287.921
|
282.914
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
373.827
|
375.217
|
241.115
|
236.597
|
I. Nợ ngắn hạn
|
373.827
|
375.217
|
241.115
|
236.597
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3.000
|
13.000
|
5.000
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
228.821
|
186.997
|
163.034
|
202.567
|
4. Người mua trả tiền trước
|
131.818
|
169.301
|
69.436
|
31.909
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
309
|
3.703
|
363
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
3.470
|
0
|
2.082
|
1.660
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
844
|
630
|
196
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.648
|
279
|
296
|
438
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.181
|
943
|
656
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
737
|
364
|
52
|
23
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
45.410
|
47.309
|
46.807
|
46.317
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
45.410
|
47.309
|
46.807
|
46.317
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
44.000
|
44.000
|
44.000
|
44.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
200
|
200
|
550
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.410
|
3.109
|
2.607
|
1.767
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
3.109
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.410
|
0
|
2.607
|
1.767
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
419.237
|
422.526
|
287.921
|
282.914
|