1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
390.665
|
768.580
|
867.399
|
1.423.496
|
425.755
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
390.665
|
768.580
|
867.399
|
1.423.496
|
425.755
|
4. Giá vốn hàng bán
|
240.278
|
647.006
|
771.721
|
1.188.266
|
302.066
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
150.387
|
121.573
|
95.678
|
235.229
|
123.688
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8.785
|
9.579
|
4.461
|
5.616
|
6.962
|
7. Chi phí tài chính
|
51.122
|
49.258
|
45.349
|
66.627
|
29.456
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
51.122
|
48.742
|
45.480
|
35.034
|
28.329
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.198
|
6.262
|
-3.485
|
3.785
|
322
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18.387
|
18.134
|
18.257
|
29.845
|
20.266
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
86.465
|
57.498
|
40.018
|
140.588
|
80.606
|
12. Thu nhập khác
|
5
|
155
|
557
|
88
|
3.046
|
13. Chi phí khác
|
465
|
181
|
599
|
232
|
1.265
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-460
|
-26
|
-42
|
-144
|
1.781
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
86.006
|
57.472
|
39.976
|
140.444
|
82.387
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.292
|
3.531
|
9.776
|
20.244
|
4.542
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-217
|
-306
|
-516
|
-714
|
12
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.075
|
3.225
|
9.260
|
19.530
|
4.555
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
82.930
|
54.247
|
30.716
|
120.914
|
77.833
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
30.771
|
18.779
|
-907
|
31.220
|
25.406
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
52.160
|
35.468
|
31.623
|
89.694
|
52.427
|