I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
19.814
|
11.968
|
2.378
|
15.422
|
-2.434
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.126
|
3.336
|
3.803
|
3.998
|
5.679
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.418
|
6.171
|
5.977
|
5.586
|
6.852
|
- Các khoản dự phòng
|
11
|
12
|
23
|
|
22
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.303
|
-2.848
|
-2.197
|
-1.588
|
-1.195
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
21.940
|
15.304
|
6.181
|
19.420
|
3.245
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.237
|
-1.352
|
-28.034
|
-13.714
|
6.685
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2.267
|
1.001
|
2.605
|
-1.923
|
1.470
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
15.592
|
-13.481
|
5.957
|
16.096
|
23.453
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-757
|
1.951
|
-9.558
|
1.168
|
-53.565
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.397
|
-2.918
|
-500
|
-500
|
-3.402
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
512
|
536
|
373
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.508
|
-2.743
|
-3.816
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25.877
|
-1.703
|
-26.792
|
20.547
|
-22.115
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.536
|
-2.836
|
-2.317
|
-1.682
|
-8.168
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-91.718
|
-74.748
|
-48.060
|
-160.540
|
-88.573
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
84.140
|
92.801
|
67.160
|
158.520
|
97.227
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.099
|
3.091
|
2.015
|
1.363
|
1.195
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11.014
|
18.308
|
18.798
|
-2.339
|
1.681
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-60
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9.532
|
-10.082
|
-6.721
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9.592
|
-10.082
|
-6.721
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.271
|
6.523
|
-14.715
|
18.208
|
-20.435
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20.462
|
25.733
|
32.256
|
17.541
|
35.749
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25.733
|
32.256
|
17.541
|
35.749
|
15.314
|