I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6.074
|
8.048
|
8.964
|
27.765
|
-25.460
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-6.394
|
-11.359
|
5.901
|
8.442
|
-11.267
|
- Khấu hao TSCĐ
|
520
|
2.004
|
725
|
7.014
|
-5.739
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
0
|
32.700
|
-32.700
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
321
|
-321
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-11.373
|
-25.840
|
-2.107
|
-49.931
|
31.326
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.459
|
12.478
|
7.283
|
18.337
|
-3.832
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-320
|
-3.311
|
14.865
|
36.207
|
-36.727
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5.338
|
-26.291
|
6.419
|
-143.945
|
147.850
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
16.733
|
38.749
|
9.418
|
19.492
|
-38.024
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3.508
|
44.955
|
-15.810
|
107.316
|
-86.016
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
379
|
919
|
400
|
-1.527
|
1.824
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.479
|
-12.478
|
-7.283
|
-20.501
|
5.996
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-849
|
-1.136
|
1.699
|
-5.327
|
5.327
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.688
|
|
-1.688
|
0
|
-85
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
-13.792
|
13.792
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.307
|
41.407
|
8.020
|
-22.077
|
13.937
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-682
|
|
0
|
8.004
|
-8.281
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-42
|
302
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-181.414
|
-747.774
|
-246.808
|
-341.480
|
256.336
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
106.229
|
580.379
|
205.822
|
336.480
|
-336.480
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
103
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
160
|
25.840
|
2.015
|
28.153
|
-26.129
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-75.749
|
-141.253
|
-38.868
|
31.158
|
-114.555
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
150.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
200.069
|
622.384
|
204.650
|
704.326
|
-167.459
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-124.284
|
-519.664
|
-183.357
|
-746.373
|
239.592
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-48
|
-454
|
-118
|
-15
|
-12
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
75.737
|
102.266
|
21.175
|
-42.062
|
222.122
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.294
|
2.420
|
-9.673
|
-32.981
|
121.505
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9.724
|
9.178
|
11.598
|
118.980
|
85.679
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
92
|
-321
|
321
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.018
|
11.598
|
2.017
|
85.679
|
133.079
|