1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
342.728
|
157.382
|
215.505
|
382.590
|
224.727
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
342.728
|
157.382
|
215.505
|
382.590
|
224.727
|
4. Giá vốn hàng bán
|
309.900
|
134.055
|
185.984
|
344.914
|
204.864
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
32.827
|
23.327
|
29.521
|
37.676
|
19.863
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
-4.169
|
7.428
|
9.549
|
1.353
|
1.791
|
7. Chi phí tài chính
|
-9.619
|
-957
|
19.256
|
6.641
|
158
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
484
|
1.853
|
2.443
|
1.556
|
2.191
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.410
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
17.840
|
9.981
|
7.020
|
15.181
|
15.576
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.702
|
15.740
|
-2.134
|
13.276
|
4.181
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15.146
|
5.991
|
14.928
|
3.930
|
1.738
|
12. Thu nhập khác
|
687
|
1.210
|
668
|
480
|
773
|
13. Chi phí khác
|
38
|
1
|
216
|
1
|
85
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
649
|
1.210
|
452
|
479
|
688
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.795
|
7.201
|
15.380
|
4.410
|
2.426
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
1.100
|
432
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
1.100
|
432
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.795
|
7.201
|
15.380
|
3.310
|
1.994
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
461
|
-394
|
1.193
|
-1.036
|
1.084
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.333
|
7.594
|
14.187
|
4.346
|
911
|