単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 342,728 157,382 215,505 382,590 224,727
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 342,728 157,382 215,505 382,590 224,727
Giá vốn hàng bán 309,900 134,055 185,984 344,914 204,864
Lợi nhuận gộp 32,827 23,327 29,521 37,676 19,863
Doanh thu hoạt động tài chính -4,169 7,428 9,549 1,353 1,791
Chi phí tài chính -9,619 -957 19,256 6,641 158
Trong đó: Chi phí lãi vay 484 1,853 2,443 1,556 2,191
Chi phí bán hàng 17,840 9,981 7,020 15,181 15,576
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,702 15,740 -2,134 13,276 4,181
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,146 5,991 14,928 3,930 1,738
Thu nhập khác 687 1,210 668 480 773
Chi phí khác 38 1 216 1 85
Lợi nhuận khác 649 1,210 452 479 688
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,410 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,795 7,201 15,380 4,410 2,426
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 1,100 432
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 1,100 432
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,795 7,201 15,380 3,310 1,994
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 461 -394 1,193 -1,036 1,084
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,333 7,594 14,187 4,346 911
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)