1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7.956.624
|
8.550.683
|
10.182.488
|
14.114.283
|
13.759.310
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
173.093
|
212.609
|
210.003
|
451.438
|
554.354
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
7.783.530
|
8.338.074
|
9.972.486
|
13.662.846
|
13.204.957
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6.127.043
|
6.795.501
|
8.123.802
|
10.922.540
|
10.543.802
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.656.487
|
1.542.573
|
1.848.684
|
2.740.306
|
2.661.155
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
174.713
|
300.565
|
311.503
|
337.286
|
578.526
|
7. Chi phí tài chính
|
186.474
|
292.596
|
266.402
|
381.772
|
576.959
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
171.193
|
271.757
|
224.412
|
246.676
|
456.651
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
52.396
|
60.971
|
61.332
|
8.812
|
10.749
|
9. Chi phí bán hàng
|
655.456
|
651.720
|
723.968
|
1.219.640
|
1.065.976
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
533.511
|
555.931
|
677.849
|
666.676
|
657.994
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
508.154
|
403.861
|
553.300
|
818.317
|
949.501
|
12. Thu nhập khác
|
21.608
|
93.430
|
20.290
|
120.124
|
25.407
|
13. Chi phí khác
|
14.724
|
103.350
|
15.634
|
21.671
|
17.149
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6.883
|
-9.921
|
4.656
|
98.453
|
8.258
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
515.037
|
393.941
|
557.956
|
916.770
|
957.759
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
77.138
|
77.446
|
50.307
|
171.566
|
149.595
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-13.065
|
-13.228
|
-2.167
|
-28.957
|
-11.011
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
64.073
|
64.218
|
48.140
|
142.609
|
138.584
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
450.965
|
329.723
|
509.816
|
774.160
|
819.175
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
194.292
|
143.543
|
214.484
|
411.265
|
411.488
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
256.673
|
186.179
|
295.332
|
362.896
|
407.687
|