TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
24.035.837
|
26.098.898
|
25.948.827
|
26.553.406
|
24.868.689
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.994.888
|
3.741.721
|
2.391.612
|
5.039.908
|
3.213.099
|
1. Tiền
|
1.021.978
|
968.132
|
1.651.628
|
1.423.049
|
1.473.873
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.972.910
|
2.773.589
|
739.984
|
3.616.859
|
1.739.225
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
17.367.464
|
18.638.871
|
19.997.640
|
17.741.052
|
18.202.453
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
17.367.464
|
18.638.871
|
19.997.640
|
17.741.052
|
18.202.453
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
895.232
|
983.673
|
1.158.808
|
1.229.401
|
1.044.443
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
234.743
|
294.743
|
281.185
|
467.367
|
308.103
|
2. Trả trước cho người bán
|
24.448
|
38.045
|
39.992
|
33.282
|
31.436
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
931.656
|
946.501
|
1.133.202
|
1.024.557
|
1.000.708
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-295.616
|
-295.616
|
-295.571
|
-295.804
|
-295.804
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.496.502
|
2.430.169
|
2.151.253
|
2.317.505
|
2.193.114
|
1. Hàng tồn kho
|
2.573.370
|
2.506.667
|
2.224.944
|
2.393.085
|
2.269.042
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-76.868
|
-76.498
|
-73.691
|
-75.580
|
-75.927
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
281.752
|
304.462
|
249.513
|
225.539
|
215.580
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
206.167
|
255.242
|
203.779
|
172.232
|
148.742
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
54.210
|
33.006
|
28.782
|
39.069
|
50.414
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
21.375
|
16.215
|
16.953
|
14.238
|
16.424
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7.444.470
|
7.547.978
|
7.477.547
|
7.503.219
|
7.277.832
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
39.626
|
37.955
|
36.558
|
34.702
|
34.748
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
5.949
|
5.949
|
5.949
|
5.949
|
5.949
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
48.077
|
46.406
|
37.009
|
35.153
|
35.199
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-14.400
|
-14.400
|
-6.400
|
-6.400
|
-6.400
|
II. Tài sản cố định
|
4.332.478
|
4.226.705
|
4.097.561
|
3.969.724
|
3.899.752
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.248.293
|
3.145.355
|
3.017.818
|
2.889.609
|
2.775.374
|
- Nguyên giá
|
11.450.326
|
11.480.883
|
11.485.206
|
11.488.317
|
11.501.563
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.202.033
|
-8.335.528
|
-8.467.388
|
-8.598.708
|
-8.726.189
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
160.972
|
159.668
|
158.350
|
157.031
|
155.727
|
- Nguyên giá
|
173.583
|
173.583
|
173.583
|
173.583
|
173.583
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.611
|
-13.915
|
-15.233
|
-16.551
|
-17.856
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
923.213
|
921.682
|
921.394
|
923.084
|
968.650
|
- Nguyên giá
|
1.106.378
|
1.107.468
|
1.110.150
|
1.114.712
|
1.166.405
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-183.165
|
-185.786
|
-188.757
|
-191.628
|
-197.755
|
III. Bất động sản đầu tư
|
151.501
|
149.873
|
148.245
|
279.065
|
276.222
|
- Nguyên giá
|
182.936
|
182.936
|
182.936
|
311.099
|
311.099
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-31.435
|
-33.063
|
-34.691
|
-32.034
|
-34.876
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
131.020
|
156.927
|
219.543
|
143.919
|
112.467
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
131.020
|
156.927
|
219.543
|
143.919
|
112.467
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.250.999
|
2.318.431
|
2.253.726
|
2.287.392
|
2.243.199
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2.221.071
|
2.283.878
|
2.224.867
|
2.230.184
|
2.222.783
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
434.314
|
434.314
|
434.314
|
434.314
|
434.314
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-408.187
|
-409.303
|
-415.355
|
-416.326
|
-413.898
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.800
|
9.542
|
9.900
|
39.220
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
538.846
|
658.087
|
721.913
|
788.417
|
711.444
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
361.292
|
481.405
|
546.683
|
550.304
|
519.419
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
153.742
|
150.103
|
141.178
|
206.420
|
160.574
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
23.812
|
26.579
|
34.051
|
31.693
|
31.451
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
31.480.307
|
33.646.876
|
33.426.374
|
34.056.625
|
32.146.521
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.907.353
|
8.123.463
|
6.907.846
|
8.571.467
|
5.689.664
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5.382.596
|
7.638.835
|
6.490.319
|
8.224.608
|
5.344.984
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
581.908
|
556.159
|
409.420
|
530.129
|
560.984
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.774.479
|
2.275.686
|
1.743.689
|
2.476.373
|
1.736.449
|
4. Người mua trả tiền trước
|
26.102
|
38.632
|
30.424
|
44.801
|
40.712
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.050.706
|
1.759.221
|
2.027.616
|
1.358.516
|
1.129.763
|
6. Phải trả người lao động
|
135.301
|
175.219
|
178.911
|
235.426
|
170.504
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
624.731
|
759.374
|
941.968
|
486.177
|
503.898
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
557
|
419
|
194
|
0
|
207
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
955.618
|
1.934.200
|
990.671
|
2.898.696
|
981.734
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
119
|
119
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
233.194
|
139.926
|
167.425
|
194.370
|
220.613
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
524.757
|
484.628
|
417.527
|
346.858
|
344.681
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
57.560
|
57.712
|
60.113
|
55.725
|
55.225
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
351.640
|
310.315
|
238.550
|
170.828
|
170.443
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
43.043
|
47.183
|
47.761
|
50.793
|
48.814
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
72.414
|
69.318
|
71.003
|
69.412
|
70.099
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
25.572.954
|
25.523.413
|
26.518.528
|
25.485.158
|
26.456.856
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
25.572.954
|
25.523.413
|
26.518.528
|
25.485.158
|
26.456.856
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
6.412.812
|
6.412.812
|
6.412.812
|
12.825.624
|
12.825.624
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3.209
|
3.209
|
3.209
|
3.209
|
3.209
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
36.785
|
42.004
|
49.827
|
43.954
|
47.919
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.122.241
|
1.122.241
|
1.122.241
|
1.122.241
|
1.122.241
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
16.514.706
|
16.622.919
|
17.637.234
|
10.217.284
|
11.184.361
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
15.582.407
|
14.581.091
|
14.581.091
|
6.244.436
|
10.217.846
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
932.299
|
2.041.828
|
3.056.142
|
3.972.848
|
966.515
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.483.201
|
1.320.228
|
1.293.206
|
1.272.846
|
1.273.503
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
31.480.307
|
33.646.876
|
33.426.374
|
34.056.625
|
32.146.521
|