I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.252.222
|
1.524.360
|
1.344.898
|
1.248.930
|
1.302.893
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-223.806
|
-270.260
|
-296.599
|
-203.242
|
-115.738
|
- Khấu hao TSCĐ
|
140.691
|
140.033
|
139.717
|
149.591
|
137.635
|
- Các khoản dự phòng
|
-2.009
|
-213
|
-1.364
|
7.003
|
-317
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
-122.566
|
122.566
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1.457
|
1.545
|
220
|
5.123
|
679
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-381.468
|
-303.389
|
-568.376
|
-372.682
|
-262.534
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
17.524
|
14.330
|
10.638
|
7.723
|
8.799
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.028.416
|
1.254.100
|
1.048.299
|
1.045.688
|
1.187.155
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
172.528
|
-53.551
|
23.998
|
-182.558
|
158.888
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-307.286
|
64.031
|
274.183
|
-166.418
|
124.245
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.388.107
|
1.011.673
|
-86.186
|
-321.120
|
-758.272
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.539
|
-169.720
|
-11.359
|
36.923
|
48.843
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14.232
|
-15.976
|
-19.332
|
-14.605
|
-19.256
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-367.189
|
-82.860
|
-238.835
|
-410.886
|
-362.350
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.723
|
-169.181
|
-2.452
|
-3.072
|
-2.705
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-881.133
|
1.838.515
|
988.315
|
-16.048
|
376.550
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-92.377
|
-65.054
|
-76.213
|
-39.677
|
-171.349
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
421
|
80
|
19
|
1.965
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.269.568
|
-7.199.537
|
-5.440.140
|
-3.653.163
|
-3.337.830
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.311.874
|
5.922.387
|
4.081.013
|
5.880.431
|
2.915.649
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
206.035
|
367.037
|
327.224
|
463.239
|
301.175
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2.156.385
|
-975.086
|
-1.108.096
|
2.652.795
|
-292.355
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
968.345
|
794.357
|
1.039.440
|
1.328.403
|
1.128.776
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.067.521
|
-861.132
|
-1.257.679
|
-1.275.146
|
-1.097.989
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2.250.584
|
-49.796
|
-1.012.087
|
-41.626
|
-1.941.832
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.349.760
|
-116.570
|
-1.230.326
|
11.631
|
-1.911.045
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.074.508
|
746.859
|
-1.350.106
|
2.648.378
|
-1.826.850
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.069.464
|
2.994.888
|
3.741.721
|
2.391.612
|
5.039.908
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-68
|
-26
|
-3
|
-82
|
41
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.994.888
|
3.741.721
|
2.391.612
|
5.039.908
|
3.213.099
|