1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
87,696
|
257,634
|
278,047
|
166,121
|
58,010
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
87,696
|
257,634
|
278,047
|
166,121
|
58,010
|
4. Giá vốn hàng bán
|
74,088
|
199,939
|
233,155
|
128,511
|
43,298
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13,608
|
57,694
|
44,892
|
37,610
|
14,712
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
855
|
229
|
518
|
142
|
977
|
7. Chi phí tài chính
|
10,518
|
9,845
|
5,036
|
7,541
|
7,306
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,462
|
9,125
|
9,214
|
6,300
|
6,644
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
212
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
12,129
|
13,088
|
17,809
|
13,985
|
12,386
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,790
|
16,928
|
12,053
|
15,754
|
13,753
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-19,974
|
18,275
|
10,511
|
471
|
-17,757
|
12. Thu nhập khác
|
10,864
|
-4,302
|
2,918
|
5,605
|
1,997
|
13. Chi phí khác
|
7,047
|
-3,193
|
1,570
|
5,191
|
122
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3,818
|
-1,108
|
1,348
|
413
|
1,875
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-16,156
|
17,167
|
11,860
|
885
|
-15,882
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7
|
-7
|
3,999
|
54
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
78
|
|
28
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7
|
70
|
3,999
|
82
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-16,163
|
17,096
|
7,861
|
802
|
-15,882
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
25
|
-9
|
40
|
120
|
120
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-16,188
|
17,106
|
7,820
|
682
|
-16,002
|