1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38.211
|
83.781
|
118.024
|
66.132
|
40.983
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
38.211
|
83.781
|
118.024
|
66.132
|
40.983
|
4. Giá vốn hàng bán
|
40.713
|
97.379
|
113.239
|
146.856
|
38.471
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-2.502
|
-13.598
|
4.785
|
-80.724
|
2.511
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
15.172
|
0
|
0
|
8
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
7.595
|
9.189
|
7.985
|
4.885
|
7.237
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.595
|
8.905
|
7.985
|
4.885
|
7.237
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.968
|
6.186
|
6.147
|
7.418
|
5.298
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
108
|
-28.974
|
-9.346
|
-93.019
|
-10.023
|
12. Thu nhập khác
|
873
|
692
|
512
|
162
|
808
|
13. Chi phí khác
|
718
|
1.194
|
3.208
|
381
|
4.884
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
155
|
-501
|
-2.696
|
-220
|
-4.076
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
262
|
-29.475
|
-12.042
|
-93.239
|
-14.099
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
162
|
-162
|
1.577
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
162
|
-162
|
1.577
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
101
|
-29.313
|
-13.619
|
-93.239
|
-14.099
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
101
|
-29.313
|
-13.619
|
-93.239
|
-14.099
|