Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 262 -29.475 -12.042 -93.239 -14.099
2. Điều chỉnh cho các khoản -18.518 43.914 -18.317 8.742 11.737
- Khấu hao TSCĐ 4.405 4.209 1.788 3.873 2.237
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -172 455 1.981 0 2.264
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -15.172 15.172 -15.173 -8 -1
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay -7.578 24.077 -6.904 4.877 7.236
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -10 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -18.255 14.439 -30.360 -84.497 -2.362
- Tăng, giảm các khoản phải thu 34.858 -32.604 -7.750 129.644 45.214
- Tăng, giảm hàng tồn kho -6.235 27.832 58.268 58.809 5.623
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -27.000 25.327 -39.955 -64.928 -43.931
- Tăng giảm chi phí trả trước 624 -3.203 -4.058 1.085 1.265
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 14.467 -20.511 10.977 -9.338 -1.308
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1.542 11.280 -12.878 30.775 4.501
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2.420 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 1.521
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 15.172 -15.172 15.173 8 1
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 15.172 -15.172 17.593 8 1.522
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2.329 37.453 72.091 3.855 640
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -14.828 -33.069 -76.630 -35.406 -6.341
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -12.498 4.384 -4.539 -31.551 -5.700
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.132 492 175 -768 322
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 475 1.607 2.099 2.274 1.507
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.607 2.099 2.274 1.507 1.829