I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
315.857
|
110.144
|
30.392
|
61.778
|
27.814
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-187.236
|
-106.154
|
-18.842
|
-25.204
|
-10.911
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7.835
|
-7.442
|
-2.908
|
-3.028
|
-2.626
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-12.989
|
-8.534
|
-263
|
-2.062
|
-752
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
93.955
|
68.453
|
4.453
|
7.822
|
12.215
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-86.300
|
-28.150
|
-4.991
|
-20.864
|
-19.226
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
115.452
|
28.318
|
7.841
|
18.442
|
6.513
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.439
|
48
|
1.092
|
1.990
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
4
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1.440
|
|
3.631
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.763
|
3.421
|
436
|
29
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5.642
|
3.469
|
5.159
|
2.023
|
1
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
116.295
|
98.255
|
14.323
|
9.130
|
7.245
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-245.578
|
-133.003
|
-28.121
|
-26.193
|
-15.808
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-129.283
|
-34.748
|
-13.798
|
-17.063
|
-8.563
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8.189
|
-2.962
|
-798
|
3.403
|
-2.049
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
41.832
|
7.223
|
1.124
|
326
|
3.729
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
33.643
|
4.260
|
326
|
3.729
|
1.680
|