I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
93.003
|
86.489
|
78.254
|
76.880
|
86.117
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-56.143
|
-55.254
|
-44.131
|
-62.481
|
-59.483
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10.919
|
-14.278
|
-12.221
|
-14.071
|
-11.560
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-141
|
-168
|
-83
|
-47
|
-112
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.229
|
-2.827
|
0
|
-2.308
|
-3.650
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.436
|
3.122
|
3.056
|
2.927
|
3.327
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-9.353
|
-5.464
|
-12.600
|
-29.862
|
24.494
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18.655
|
11.619
|
12.275
|
-28.963
|
39.132
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.074
|
-747
|
-118
|
-449
|
-20.292
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
4
|
3
|
3
|
3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.072
|
-743
|
-115
|
-446
|
-20.289
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
21.878
|
3.623
|
8.566
|
9.939
|
17.849
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-24.427
|
-17.412
|
-11.531
|
-8.492
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-6.970
|
-1.607
|
23.911
|
-30.668
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.549
|
-20.759
|
-4.572
|
25.358
|
-12.819
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
15.034
|
-9.883
|
7.588
|
-4.051
|
6.024
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7.801
|
22.973
|
13.291
|
20.839
|
16.919
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
137
|
201
|
-39
|
131
|
18
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22.973
|
13.291
|
20.839
|
16.919
|
22.961
|