1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9,819
|
58,276
|
85,667
|
51,454
|
4,255
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
16
|
36
|
303
|
901
|
9
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
9,803
|
58,241
|
85,364
|
50,553
|
4,247
|
4. Giá vốn hàng bán
|
8,206
|
52,627
|
78,154
|
48,276
|
2,738
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1,597
|
5,614
|
7,210
|
2,277
|
1,509
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
222
|
639
|
96
|
1,934
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
274
|
453
|
683
|
475
|
349
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
274
|
196
|
-158
|
-103
|
349
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
-695
|
0
|
818
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,430
|
2,120
|
2,462
|
1,471
|
1,007
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,460
|
1,792
|
2,405
|
1,649
|
1,238
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1,344
|
1,193
|
1,756
|
1,435
|
-1,085
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
176
|
110
|
496
|
0
|
13. Chi phí khác
|
15
|
18
|
11
|
11
|
11
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-15
|
158
|
98
|
485
|
-10
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1,360
|
1,350
|
1,855
|
1,920
|
-1,096
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
161
|
383
|
444
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
161
|
383
|
444
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1,360
|
1,190
|
1,471
|
1,476
|
-1,096
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-318
|
543
|
566
|
374
|
-305
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1,042
|
647
|
906
|
1,102
|
-791
|