単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9,819 58,276 85,667 51,454 4,255
Các khoản giảm trừ doanh thu 16 36 303 901 9
Doanh thu thuần 9,803 58,241 85,364 50,553 4,247
Giá vốn hàng bán 8,206 52,627 78,154 48,276 2,738
Lợi nhuận gộp 1,597 5,614 7,210 2,277 1,509
Doanh thu hoạt động tài chính 222 639 96 1,934 1
Chi phí tài chính 274 453 683 475 349
Trong đó: Chi phí lãi vay 274 196 -158 -103 349
Chi phí bán hàng 1,430 2,120 2,462 1,471 1,007
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,460 1,792 2,405 1,649 1,238
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,344 1,193 1,756 1,435 -1,085
Thu nhập khác 0 176 110 496 0
Chi phí khác 15 18 11 11 11
Lợi nhuận khác -15 158 98 485 -10
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -695 0 818
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,360 1,350 1,855 1,920 -1,096
Chi phí thuế TNDN hiện hành 161 383 444
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 161 383 444
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,360 1,190 1,471 1,476 -1,096
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -318 543 566 374 -305
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,042 647 906 1,102 -791
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)