I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
64.261
|
150.025
|
165.829
|
105.621
|
64.922
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-8.314
|
2.443
|
-15.555
|
-7.951
|
-34.422
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.521
|
-13.026
|
-2.999
|
-10.422
|
-29.916
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5.006
|
-2.724
|
-7.400
|
0
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.337
|
-2.598
|
-4.062
|
-2.962
|
-556
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-625
|
26.387
|
22.474
|
39.841
|
144.193
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-12.516
|
-50.266
|
-16.910
|
-41.144
|
-143.454
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
31.941
|
110.241
|
141.378
|
82.984
|
767
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-29.937
|
-15.001
|
-34.316
|
-36.540
|
-3.638
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-34.582
|
-308.077
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
30.000
|
71.403
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
3.000
|
0
|
0
|
0
|
-50.750
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
26
|
124
|
168
|
209
|
76.799
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-26.911
|
-14.876
|
-34.148
|
-40.913
|
-214.163
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-3.000
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1.960
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
20.518
|
7.462
|
33.818
|
29.571
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-15.858
|
-17.673
|
-114.409
|
0
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-90.025
|
0
|
-162
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.660
|
-10.212
|
-170.617
|
29.571
|
-2.122
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6.690
|
85.152
|
-63.387
|
71.642
|
-215.518
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14.683
|
21.373
|
106.525
|
13.138
|
293.061
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21.373
|
106.525
|
43.138
|
84.780
|
77.543
|