TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,887,721
|
2,705,270
|
3,614,356
|
2,098,129
|
1,609,923
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
188,362
|
302,028
|
319,646
|
198,299
|
127,329
|
1. Tiền
|
43,112
|
161,569
|
67,846
|
89,753
|
54,829
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
145,250
|
140,459
|
251,800
|
108,546
|
72,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
509,400
|
643,700
|
194,034
|
146,000
|
145,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
509,400
|
643,700
|
194,034
|
146,000
|
145,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
530,850
|
1,570,013
|
2,733,840
|
1,628,471
|
1,241,293
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
388,903
|
901,720
|
2,682,580
|
1,591,390
|
1,178,538
|
2. Trả trước cho người bán
|
33,676
|
675,353
|
26,260
|
16,815
|
34,514
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
123,418
|
16,819
|
51,593
|
64,972
|
78,530
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-15,147
|
-23,880
|
-26,594
|
-44,706
|
-50,290
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
580,958
|
162,897
|
300,275
|
83,958
|
72,387
|
1. Hàng tồn kho
|
580,958
|
162,897
|
300,275
|
87,406
|
72,387
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-3,448
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
78,150
|
26,633
|
66,560
|
41,401
|
23,914
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,811
|
4,428
|
4,694
|
4,550
|
6,284
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
75,339
|
22,206
|
61,613
|
32,016
|
17,549
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
253
|
4,835
|
81
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
446,370
|
630,746
|
851,389
|
890,626
|
851,123
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,011
|
3,787
|
2,001
|
1,951
|
2,073
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3,011
|
3,787
|
2,001
|
1,951
|
2,073
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
289,995
|
350,789
|
444,110
|
466,184
|
444,540
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
128,624
|
192,526
|
295,210
|
323,620
|
305,166
|
- Nguyên giá
|
223,014
|
300,635
|
433,733
|
496,141
|
519,480
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-94,390
|
-108,109
|
-138,523
|
-172,521
|
-214,314
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
161,371
|
158,264
|
148,900
|
142,565
|
139,374
|
- Nguyên giá
|
193,935
|
202,022
|
204,297
|
206,159
|
208,489
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32,564
|
-43,758
|
-55,397
|
-63,594
|
-69,115
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
9,978
|
70,071
|
42,147
|
14,483
|
14,670
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
9,978
|
70,071
|
42,147
|
14,483
|
14,670
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
114,607
|
202,393
|
356,342
|
402,262
|
382,473
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
96,560
|
184,364
|
335,935
|
394,038
|
394,038
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
18,407
|
18,407
|
20,407
|
37,902
|
42,024
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-360
|
-378
|
0
|
-29,677
|
-53,588
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
28,779
|
3,706
|
6,790
|
5,744
|
7,366
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,807
|
3,031
|
6,115
|
5,364
|
6,504
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
26,972
|
675
|
675
|
380
|
861
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,334,091
|
3,336,017
|
4,465,745
|
2,988,755
|
2,461,046
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,402,956
|
2,168,752
|
3,089,533
|
1,632,445
|
1,127,316
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,128,248
|
1,706,153
|
3,039,343
|
1,595,899
|
1,086,719
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
45,973
|
55,322
|
136,350
|
124,077
|
206,824
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
641,669
|
989,719
|
2,367,035
|
1,104,997
|
476,429
|
4. Người mua trả tiền trước
|
44,942
|
176,491
|
69,490
|
44,848
|
49,678
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11,906
|
48,659
|
35,203
|
8,024
|
17,250
|
6. Phải trả người lao động
|
175,217
|
199,853
|
195,282
|
116,313
|
159,891
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
124,604
|
108,391
|
72,903
|
49,614
|
26,607
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
530
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
1,865
|
2,258
|
751
|
358
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
61,192
|
96,846
|
50,389
|
60,563
|
69,270
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
8,735
|
8,291
|
76,631
|
31,049
|
26,992
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
13,480
|
20,717
|
33,804
|
55,662
|
53,420
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
274,708
|
462,599
|
50,190
|
36,546
|
40,597
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
24
|
48
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
940
|
1,482
|
2,002
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
102,897
|
229,588
|
2,241
|
2,241
|
3,752
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
17,329
|
17,329
|
17,329
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
152,541
|
213,458
|
28,163
|
34,115
|
36,845
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
1,000
|
740
|
430
|
141
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
931,135
|
1,167,265
|
1,376,212
|
1,356,310
|
1,333,730
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
931,085
|
1,167,214
|
1,376,161
|
1,356,259
|
1,333,679
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
240,101
|
360,150
|
450,181
|
675,262
|
675,262
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4,923
|
4,923
|
4,923
|
4,923
|
4,923
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
12,641
|
12,641
|
12,641
|
12,641
|
12,641
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
254,773
|
382,230
|
460,890
|
380,194
|
380,194
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
418,641
|
407,264
|
447,519
|
283,233
|
260,653
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
163,500
|
145,065
|
377,093
|
230,346
|
207,507
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
255,141
|
262,199
|
70,426
|
52,887
|
53,146
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
6
|
7
|
7
|
0
|
7
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
7
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
51
|
51
|
51
|
51
|
51
|
1. Nguồn kinh phí
|
51
|
51
|
51
|
51
|
51
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,334,091
|
3,336,017
|
4,465,745
|
2,988,755
|
2,461,046
|