Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 247 247 6.176 268 247
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 247 247 6.176 268 247
4. Giá vốn hàng bán 4.408 3.517 6.246 2.992 2.952
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -4.160 -3.270 -70 -2.723 -2.705
6. Doanh thu hoạt động tài chính 163.575 150.217 117.839 124.928 148.627
7. Chi phí tài chính 0 0 27
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng -191 45 2.162
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 646 1.440 1.874 1.743 1.819
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 158.960 145.462 113.705 120.461 144.103
12. Thu nhập khác 0 0 350 66
13. Chi phí khác 2.205 3 223 5.985 5.197
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.205 -3 128 -5.919 -5.197
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 156.755 145.459 113.833 114.542 138.906
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 31.793 29.092 23.150 22.927 30.006
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -336
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 31.793 29.092 22.814 22.927 30.006
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 124.962 116.367 91.019 91.615 108.900
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 124.962 116.367 91.019 91.615 108.900