1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
247
|
247
|
6,176
|
268
|
247
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
247
|
247
|
6,176
|
268
|
247
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4,408
|
3,517
|
6,246
|
2,992
|
2,952
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-4,160
|
-3,270
|
-70
|
-2,723
|
-2,705
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
163,575
|
150,217
|
117,839
|
124,928
|
148,627
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
27
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
-191
|
45
|
2,162
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
646
|
1,440
|
1,874
|
1,743
|
1,819
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
158,960
|
145,462
|
113,705
|
120,461
|
144,103
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
350
|
66
|
|
13. Chi phí khác
|
2,205
|
3
|
223
|
5,985
|
5,197
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2,205
|
-3
|
128
|
-5,919
|
-5,197
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
156,755
|
145,459
|
113,833
|
114,542
|
138,906
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
31,793
|
29,092
|
23,150
|
22,927
|
30,006
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-336
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
31,793
|
29,092
|
22,814
|
22,927
|
30,006
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
124,962
|
116,367
|
91,019
|
91,615
|
108,900
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
124,962
|
116,367
|
91,019
|
91,615
|
108,900
|