1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
99.733
|
148.894
|
167.056
|
58.861
|
40.182
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
99.733
|
148.894
|
167.056
|
58.861
|
40.182
|
4. Giá vốn hàng bán
|
81.513
|
129.935
|
148.508
|
45.209
|
26.905
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
18.220
|
18.959
|
18.548
|
13.651
|
13.277
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.574
|
730
|
1.015
|
328
|
395
|
7. Chi phí tài chính
|
4.711
|
4.372
|
3.945
|
3.112
|
2.322
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.711
|
4.372
|
3.944
|
3.112
|
2.322
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
90
|
44
|
56
|
33
|
78
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.451
|
5.261
|
8.419
|
6.506
|
5.865
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.542
|
10.012
|
7.144
|
4.328
|
5.407
|
12. Thu nhập khác
|
34
|
0
|
8
|
27
|
272
|
13. Chi phí khác
|
33
|
0
|
1.085
|
173
|
27
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1
|
0
|
-1.077
|
-145
|
245
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.543
|
10.012
|
6.067
|
4.183
|
5.652
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.001
|
2.140
|
1.590
|
879
|
1.637
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
542
|
5
|
537
|
5
|
-403
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.542
|
2.145
|
2.127
|
884
|
1.235
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.000
|
7.867
|
3.940
|
3.299
|
4.417
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-82
|
-55
|
-248
|
16
|
217
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.082
|
7.922
|
4.188
|
3.283
|
4.200
|