DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -15,81 | -13,36 | -21,22 | -27,77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -14,60 | -9,96 | -12,45 | -12,40 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,31 | 0,37 | 0,39 | 0,43 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,46 | 3,64 | 4,41 | 5,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 164,74 | 180,00 | 188,20 | 193,42 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,11 | 9,27 | 4,56 | 2,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,81 | 4,38 | 3,88 | 5,32 |
Tỷ lệ EBIT | % | -8,03 | -3,26 | -5,07 | -4,29 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 181,83 | 305,15 | 245,35 | 288,95 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 165,36 | 137,22 | 128,42 | 129,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 114,22 | 80,81 | 111,15 | 84,59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 139,62 | 67,75 | 74,26 | 36,93 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 290,72 | 226,57 | 254,83 | 218,40 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -80,71 | -95,08 | -112,26 | -133,45 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,62 | 0,54 | 0,54 | 0,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,35 | 0,33 | 0,29 | 0,29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,75 | 0,77 | 0,73 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,46 | 2,64 | 3,41 | 4,23 |