DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,68 | 9,72 | 5,71 | 3,17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,07 | 7,79 | 6,32 | 3,80 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,62 | 0,53 | 0,38 | 0,39 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,93 | 2,38 | 2,36 | 2,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6.656,57 | 9.812,94 | 8.333,31 | 7.803,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13,94 | 47,42 | -15,08 | -6,36 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,31 | 11,67 | 19,18 | 20,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,30 | 12,24 | 14,55 | 15,69 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 72,58 | 74,09 | 49,31 | 31,08 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,67 | 85,84 | 88,17 | 77,95 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 185,87 | 116,19 | 139,04 | 131,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 48,48 | 38,10 | 48,70 | 55,34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 72,95 | 73,96 | 69,64 | 61,44 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 313,38 | 245,10 | 346,61 | 321,28 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.971,41 | 790,73 | 1.963,06 | 2.153,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,53 | 1,14 | 1,33 | 1,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,32 | 0,96 | 1,14 | 1,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,65 | 0,64 | 0,66 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,07 | 1,58 | 1,58 | 1,39 |