DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12.56 | 7.72 | 12.50 | 11.61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8.88 | 5.64 | 7.40 | 5.10 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.82 | 0.95 | 1.29 | 1.63 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.73 | 1.44 | 1.31 | 1.39 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 8,613.74 | 8,455.45 | 10,417.18 | 12,058.19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -14.94 | -1.84 | 23.20 | 15.75 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14.69 | 8.38 | 10.43 | 6.79 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12.94 | 8.24 | 9.07 | 5.84 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 72.33 | 72.04 | 85.90 | 91.84 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94.90 | 94.95 | 94.95 | 94.96 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 101.90 | 88.71 | 88.13 | 90.32 |
Thời gian tồn kho | Date | 25.61 | 20.09 | 15.30 | 23.52 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 24.22 | 20.59 | 23.74 | 37.63 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 180.90 | 157.10 | 130.78 | 119.40 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 2,263.70 | 2,309.91 | 2,165.54 | 2,079.67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.13 | 2.74 | 2.38 | 2.12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.87 | 2.42 | 2.11 | 1.69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.59 | 0.59 | 0.54 | 0.47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.73 | 0.44 | 0.31 | 0.39 |