DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,52 | 0,67 | -0,03 | 13,77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,06 | 0,09 | 0,00 | 2,40 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,83 | 1,44 | 2,28 | 1,71 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,11 | 4,91 | 4,28 | 3,35 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.120,29 | 2.578,78 | 3.240,69 | 2.248,36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,38 | -17,35 | 25,67 | -30,62 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,08 | 7,01 | 4,96 | 9,65 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,14 | 2,30 | 1,45 | 4,75 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 8,30 | 4,12 | 1,55 | 65,87 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -31,58 | 100,00 | -13,75 | 76,81 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 13,33 | 18,55 | 40,41 | 22,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 41,99 | 84,11 | 32,40 | 91,66 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 61,47 | 87,84 | 39,84 | 62,70 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 63,11 | 107,58 | 82,22 | 124,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -467,52 | -406,26 | -198,04 | -57,33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,54 | 0,65 | 0,79 | 0,93 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,11 | 0,11 | 0,39 | 0,17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,68 | 0,58 | 0,49 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,11 | 3,91 | 3,28 | 2,35 |