DUPONT
Đơn vị | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,59 | 11,14 | 11,12 | 1,53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,05 | 5,55 | 7,94 | 1,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,80 | 1,26 | 0,73 | 0,58 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,47 | 1,59 | 1,93 | 1,99 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 71,44 | 198,93 | 176,78 | 138,71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 32,01 | 178,47 | -11,13 | -21,54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,83 | 13,26 | 14,78 | 11,21 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,84 | 8,87 | 11,89 | 5,92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,58 | 85,31 | 84,10 | 29,20 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,98 | 73,40 | 79,39 | 76,48 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 161,75 | 134,68 | 334,50 | 365,80 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 92,35 | 55,27 | 28,41 | 95,43 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 45,08 | 38,00 | 60,29 | 65,92 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 311,08 | 196,20 | 369,37 | 456,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 32,22 | 48,49 | 61,36 | 54,96 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,12 | 1,83 | 1,52 | 1,46 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,31 | 1,37 | 1,42 | 1,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,32 | 0,27 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,47 | 0,59 | 0,93 | 0,99 |