株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Vĩnh Như | Chủ tịch HĐQT | 2,892,540 | 51.63% | 31/12/2017 |
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | 1,526,490 | 27.25% | 31/12/2017 | |
Lê Việt Quang | 1,526,490 | 27.25% | 31/12/2017 | |
Phạm Thị Ngọc Trang | Thành viên Ban kiểm soát | 472,990 | 8.44% | 31/12/2017 |
Nguyễn Văn Chín | 22,680 | 0.40% | 31/12/2017 | |
Trương Quang Sơn | 13,800 | 0.25% | 31/12/2014 | |
Trần Quang Lai | 11,700 | 0.21% | 31/12/2014 | |
Nguyễn Thị Anh | 10,800 | 0.19% | 31/12/2014 | |
Thái Vĩnh | 7,500 | 0.13% | 31/12/2011 | |
Võ Đức Dũng | 7,200 | 0.13% | 31/12/2014 | |
Phan Văn Thảo | 6,900 | 0.12% | 31/12/2012 | |
Lê Bá Đậu | 6,900 | 0.12% | 31/12/2012 | |
Phạm Trường Bộ | 6,600 | 0.12% | 31/12/2013 | |
Hồ Anh Khoa | 4,200 | 0.07% | 31/12/2017 | |
Nguyễn Mạnh Hùng | Thành viên Ban kiểm soát | 4,200 | 0.07% | 31/12/2017 |
Trần Thế Hiếu | Thành viên HĐQT | 4,200 | 0.07% | 31/12/2017 |
Trần Thị Tú Anh | 2,000 | 0.04% | 13/04/2012 | |
Trần Văn Thức | 900 | 0.02% | 31/12/2014 | |
Huỳnh Sinh | 0 | 0.00% | 10/04/2017 | |
Đoàn Mạnh Linh | Đại diện công bố thông tin | 0 | 0.00% | 03/05/2019 |