TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
254.856
|
246.671
|
300.710
|
326.304
|
216.259
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23.549
|
23.944
|
25.311
|
32.498
|
29.968
|
1. Tiền
|
23.549
|
23.819
|
25.186
|
32.498
|
29.968
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
125
|
125
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
130.892
|
158.311
|
222.828
|
219.128
|
128.080
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
130.892
|
158.311
|
222.828
|
219.128
|
128.080
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
88.057
|
58.807
|
42.348
|
71.409
|
50.718
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
48.059
|
44.014
|
35.285
|
61.004
|
41.758
|
2. Trả trước cho người bán
|
359
|
368
|
336
|
1.165
|
723
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
17.407
|
2.598
|
2.607
|
2.000
|
4.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
22.590
|
12.185
|
4.477
|
7.597
|
4.595
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-358
|
-358
|
-358
|
-358
|
-358
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9.981
|
4.507
|
8.859
|
2.009
|
6.187
|
1. Hàng tồn kho
|
9.981
|
4.507
|
8.859
|
2.009
|
6.187
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.377
|
1.102
|
1.365
|
1.260
|
1.306
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
948
|
858
|
806
|
545
|
566
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
407
|
64
|
59
|
60
|
84
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.023
|
180
|
499
|
655
|
655
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
156.661
|
179.218
|
116.479
|
125.056
|
194.772
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
40.259
|
40.259
|
5.259
|
5.300
|
5.300
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
40.259
|
40.259
|
5.259
|
5.300
|
5.300
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9.788
|
9.282
|
8.814
|
8.389
|
10.373
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.805
|
5.441
|
5.115
|
4.832
|
6.957
|
- Nguyên giá
|
14.339
|
14.339
|
14.339
|
14.339
|
16.803
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.534
|
-8.898
|
-9.225
|
-9.507
|
-9.846
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.983
|
3.841
|
3.699
|
3.557
|
3.415
|
- Nguyên giá
|
4.781
|
4.781
|
4.781
|
4.781
|
4.781
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-798
|
-940
|
-1.082
|
-1.223
|
-1.365
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4.918
|
34.132
|
34.132
|
43.884
|
54.030
|
- Nguyên giá
|
4.918
|
34.132
|
34.132
|
43.884
|
54.030
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.402
|
2.171
|
953
|
40
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.402
|
2.171
|
953
|
40
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
98.999
|
93.074
|
67.078
|
67.225
|
124.686
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
11.537
|
11.567
|
11.538
|
11.685
|
11.824
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
87.462
|
81.508
|
55.541
|
55.541
|
112.862
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
295
|
300
|
243
|
218
|
383
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
295
|
300
|
243
|
218
|
383
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
411.517
|
425.889
|
417.189
|
451.361
|
411.031
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
87.372
|
95.238
|
93.910
|
103.698
|
66.760
|
I. Nợ ngắn hạn
|
84.555
|
92.434
|
91.106
|
100.775
|
63.819
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
39.701
|
52.288
|
49.066
|
46.308
|
20.843
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
24.575
|
19.980
|
16.655
|
25.068
|
19.248
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11.666
|
6.622
|
13.809
|
8.102
|
15.169
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.920
|
6.987
|
5.323
|
13.264
|
4.104
|
6. Phải trả người lao động
|
2.310
|
2.413
|
2.532
|
2.617
|
2.319
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
514
|
3.171
|
2.429
|
4.510
|
1.257
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
869
|
974
|
1.293
|
905
|
879
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.817
|
2.804
|
2.804
|
2.923
|
2.940
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2.817
|
2.804
|
2.804
|
2.923
|
2.940
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
324.145
|
330.651
|
323.278
|
347.663
|
344.271
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
324.145
|
330.651
|
323.278
|
347.663
|
344.271
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
213.805
|
213.805
|
213.805
|
213.805
|
213.805
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
519
|
-601
|
-731
|
-412
|
-360
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
83.720
|
90.187
|
83.776
|
106.370
|
101.701
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
84.938
|
84.929
|
84.938
|
84.936
|
104.987
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1.218
|
5.258
|
-1.162
|
21.433
|
-3.285
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
26.066
|
27.224
|
26.394
|
27.865
|
29.090
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
411.517
|
425.889
|
417.189
|
451.361
|
411.031
|