Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 82.230 100.124 86.822 143.910 84.080
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 82.230 100.124 86.822 143.910 84.080
4. Giá vốn hàng bán 70.447 82.396 78.457 103.336 71.746
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11.783 17.728 8.365 40.574 12.334
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.958 5.605 3.141 3.089 2.833
7. Chi phí tài chính 774 655 2.307 455 419
-Trong đó: Chi phí lãi vay 423 642 2.277 453 413
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -116 29 -29 147 171
9. Chi phí bán hàng 7.044 5.575 7.580 7.391 8.708
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.928 6.841 7.608 6.453 7.258
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.122 10.292 -6.019 29.511 -1.047
12. Thu nhập khác 13 32 263 -66 54
13. Chi phí khác 442 222 172 457 777
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -429 -190 91 -523 -723
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.552 10.102 -5.928 28.988 -1.770
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 64 2.605 430 4.805 161
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 24 0 119 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 64 2.629 430 4.923 161
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.616 7.473 -6.358 24.065 -1.932
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -398 1.135 62 1.470 1.354
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.218 6.338 -6.420 22.595 -3.285