TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
339,743
|
520,348
|
526,450
|
344,083
|
109,364
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24,582
|
3,388
|
35,153
|
445
|
22,973
|
1. Tiền
|
24,582
|
3,388
|
455
|
445
|
22,973
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
34,698
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
391
|
34
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
391
|
34
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
181,011
|
292,797
|
320,755
|
290,744
|
44,359
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
175,751
|
271,904
|
318,606
|
316,813
|
40,568
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,260
|
20,388
|
1,541
|
28
|
4,049
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
0
|
504
|
608
|
0
|
686
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-26,097
|
-945
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
96,090
|
217,153
|
169,320
|
52,437
|
40,196
|
1. Hàng tồn kho
|
96,090
|
217,153
|
169,320
|
52,437
|
40,196
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
37,668
|
6,977
|
1,222
|
457
|
1,836
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,753
|
1,463
|
507
|
0
|
20
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16,333
|
0
|
1
|
3
|
1,816
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
51
|
51
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
19,531
|
5,463
|
713
|
453
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
101,307
|
74,940
|
65,250
|
52,084
|
68,160
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
53,817
|
71,016
|
62,788
|
50,148
|
61,234
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
53,795
|
71,006
|
62,788
|
50,148
|
61,234
|
- Nguyên giá
|
67,276
|
93,029
|
94,964
|
88,888
|
133,956
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,481
|
-22,023
|
-32,176
|
-38,740
|
-72,722
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
35
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-35
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
22
|
11
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
35
|
35
|
35
|
35
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13
|
-24
|
-35
|
-35
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
47,367
|
2,885
|
1,931
|
1,931
|
203
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
203
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
5
|
5
|
5
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
5
|
5
|
5
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
123
|
1,033
|
526
|
0
|
6,723
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
123
|
1,033
|
526
|
0
|
5,792
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
931
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
441,050
|
595,288
|
591,700
|
396,167
|
177,524
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
362,950
|
515,555
|
493,967
|
449,361
|
57,263
|
I. Nợ ngắn hạn
|
362,950
|
515,555
|
493,967
|
448,802
|
52,849
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
339,548
|
425,979
|
404,588
|
384,829
|
25,155
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
21,459
|
70,210
|
47,625
|
2,572
|
7,544
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
10,783
|
36,699
|
18,477
|
2,019
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
6,253
|
3,549
|
4,467
|
2,869
|
6. Phải trả người lao động
|
105
|
228
|
175
|
182
|
11,826
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
55
|
0
|
36,257
|
1,389
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,771
|
2,003
|
1,287
|
1,974
|
927
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
66
|
44
|
44
|
44
|
1,120
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
559
|
4,414
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
559
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,914
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
78,100
|
79,733
|
97,733
|
-53,194
|
120,261
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
78,100
|
79,733
|
97,733
|
-53,194
|
120,261
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
83,000
|
83,000
|
83,000
|
83,000
|
71,476
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14,756
|
14,756
|
14,756
|
14,756
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
294
|
-550
|
-6,763
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15,963
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-19,656
|
-18,317
|
527
|
-144,188
|
32,822
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
21
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
32,801
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
441,050
|
595,288
|
591,700
|
396,167
|
177,524
|