1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
484,170
|
515,861
|
533,995
|
700,795
|
728,405
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
16,639
|
20,882
|
12,195
|
13,747
|
3,275
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
467,531
|
494,978
|
521,800
|
687,047
|
725,130
|
4. Giá vốn hàng bán
|
323,135
|
331,816
|
335,502
|
455,568
|
510,404
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
144,396
|
163,162
|
186,298
|
231,479
|
214,726
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,735
|
776
|
693
|
1,141
|
631
|
7. Chi phí tài chính
|
16,553
|
19,621
|
21,312
|
28,616
|
39,090
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15,089
|
16,947
|
18,424
|
24,499
|
35,460
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
69,752
|
81,447
|
95,124
|
107,191
|
82,639
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24,293
|
26,149
|
29,798
|
41,181
|
39,698
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
35,532
|
36,721
|
40,757
|
55,632
|
53,929
|
12. Thu nhập khác
|
11
|
151
|
355
|
342
|
266
|
13. Chi phí khác
|
6
|
17
|
0
|
48
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4
|
134
|
355
|
294
|
266
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
35,537
|
36,855
|
41,112
|
55,926
|
54,196
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,126
|
7,284
|
8,034
|
10,696
|
10,584
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7,126
|
7,284
|
8,034
|
10,696
|
10,584
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
28,411
|
29,571
|
33,078
|
45,230
|
43,612
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
28,411
|
29,571
|
33,078
|
45,230
|
43,612
|