単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 47,005 69,888 69,644
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 47,005 69,888 69,644
4. Giá vốn hàng bán 37,539 55,586 56,724
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9,465 14,302 12,920
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,641 1,744 2,774
7. Chi phí tài chính 961 3 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 -587
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,574 10,655 10,874
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2,572 5,389 4,233
12. Thu nhập khác 194 356 1,421
13. Chi phí khác 2,277 139 1,377
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2,084 216 44
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 488 5,605 4,277
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 521 1,326 1,178
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 521 1,326 1,178
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -33 4,280 3,099
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -1,953 -903 -1,998
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1,920 5,182 5,097