Thu nhập lãi thuần
|
13.936.193
|
13.806.993
|
13.783.096
|
14.869.088
|
13.541.360
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
37.735.207
|
39.685.515
|
38.104.286
|
37.496.112
|
33.595.982
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-23.799.014
|
-25.878.522
|
-24.321.190
|
-22.627.024
|
-20.054.622
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
1.517.399
|
1.671.465
|
1.764.252
|
1.616.912
|
1.693.013
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
2.673.226
|
3.082.369
|
2.894.636
|
3.235.666
|
3.298.301
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-1.155.827
|
-1.410.904
|
-1.130.384
|
-1.618.754
|
-1.605.288
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
672.727
|
784.436
|
1.682.640
|
1.567.446
|
1.465.144
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
65.730
|
113.573
|
114.410
|
11.683
|
166.849
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-165
|
28.924
|
-294.874
|
3.137.818
|
-291.092
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
976.604
|
1.035.084
|
741.018
|
-676.457
|
500.316
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
1.248.911
|
1.407.098
|
1.478.082
|
2.408.324
|
1.148.615
|
Chi phí hoạt động khác
|
-272.307
|
-372.014
|
-737.064
|
-3.084.781
|
-648.299
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
109.908
|
64.733
|
96.319
|
75.128
|
95.644
|
Chi phí hoạt động
|
-4.831.771
|
-6.370.229
|
-6.044.456
|
-7.829.831
|
-5.392.606
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
12.446.625
|
11.134.979
|
11.842.405
|
12.771.787
|
11.778.628
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-5.527.046
|
-4.192.156
|
-5.949.617
|
-4.885.023
|
-4.388.714
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
6.919.579
|
6.942.823
|
5.892.788
|
7.886.764
|
7.389.914
|
Chi phí thuế TNDN
|
-1.360.538
|
-1.385.661
|
-1.164.853
|
-1.696.139
|
-1.474.335
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-1.360.181
|
-1.388.542
|
-1.164.722
|
-1.698.137
|
-1.474.084
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
-357
|
2.881
|
-131
|
1.998
|
-251
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5.559.041
|
5.557.162
|
4.727.935
|
6.190.625
|
5.915.579
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
90.561
|
131.584
|
145.055
|
116.340
|
102.931
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5.468.480
|
5.425.578
|
4.582.880
|
6.074.285
|
5.812.648
|