TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
544,023
|
519,038
|
505,779
|
366,764
|
254,721
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,628
|
6,993
|
16,565
|
2,778
|
10,443
|
1. Tiền
|
12,628
|
6,993
|
16,565
|
2,073
|
9,683
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
705
|
760
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
10,000
|
10,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
10,000
|
10,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
484,912
|
481,062
|
449,570
|
219,576
|
109,085
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
57,510
|
65,769
|
46,217
|
87,675
|
90,842
|
2. Trả trước cho người bán
|
427,587
|
409,544
|
401,935
|
7,172
|
5,178
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,897
|
7,877
|
4,023
|
124,730
|
21,830
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,082
|
-2,128
|
-2,605
|
0
|
-8,766
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
35,778
|
30,955
|
33,848
|
127,269
|
124,937
|
1. Hàng tồn kho
|
36,436
|
31,112
|
34,267
|
127,269
|
124,937
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-658
|
-158
|
-419
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,704
|
29
|
5,796
|
7,142
|
256
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,890
|
0
|
4,090
|
7,032
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,330
|
10
|
120
|
52
|
52
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
133
|
18
|
1,586
|
58
|
204
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,352
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
766,740
|
940,726
|
1,012,554
|
59,594
|
59,365
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
5
|
212
|
232
|
71
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
5
|
212
|
232
|
71
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
30,451
|
29,421
|
38,785
|
24,737
|
23,325
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13,548
|
12,518
|
21,881
|
19,903
|
18,491
|
- Nguyên giá
|
94,249
|
99,272
|
110,609
|
107,495
|
115,046
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-80,701
|
-86,754
|
-88,727
|
-87,592
|
-96,555
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16,903
|
16,903
|
16,903
|
4,834
|
4,834
|
- Nguyên giá
|
17,020
|
17,020
|
17,020
|
4,951
|
4,951
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-117
|
-117
|
-117
|
-117
|
-117
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
714,658
|
886,176
|
952,708
|
16,191
|
5,989
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
714,658
|
886,176
|
952,708
|
16,191
|
5,989
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
19,351
|
19,351
|
19,451
|
11,829
|
12,719
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
11,355
|
11,355
|
11,455
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
7,997
|
7,997
|
7,997
|
11,829
|
12,719
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,279
|
5,772
|
1,397
|
6,605
|
17,261
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,780
|
5,515
|
1,377
|
6,605
|
17,261
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
495
|
257
|
20
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,310,763
|
1,459,764
|
1,518,332
|
426,358
|
314,086
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
149,520
|
207,561
|
194,815
|
307,142
|
181,712
|
I. Nợ ngắn hạn
|
149,227
|
207,380
|
194,750
|
306,710
|
181,321
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5,237
|
8,144
|
0
|
26,288
|
17,531
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
48,311
|
41,233
|
76,007
|
44,525
|
29,822
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,335
|
1,952
|
5,956
|
45,375
|
26,942
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,256
|
10,390
|
8,655
|
20,376
|
26,105
|
6. Phải trả người lao động
|
29,693
|
21,705
|
11,072
|
-184
|
1,274
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
36,495
|
84,385
|
66,643
|
43,139
|
42,905
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
128
|
128
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5,121
|
3,992
|
2,049
|
126,735
|
36,286
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
6,000
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
18,779
|
29,452
|
24,239
|
455
|
455
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
293
|
181
|
65
|
433
|
391
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
165
|
181
|
65
|
433
|
391
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
128
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,161,243
|
1,252,203
|
1,323,517
|
119,216
|
132,373
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,161,243
|
1,252,203
|
1,323,517
|
119,216
|
132,373
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
41,449
|
41,449
|
41,449
|
100,000
|
100,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
26,614
|
39,241
|
42,526
|
3,340
|
3,337
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
4,800
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
0
|
0
|
0
|
5,124
|
18,722
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
-2,373
|
-495
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
0
|
0
|
0
|
7,497
|
19,217
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
1,088,380
|
1,171,513
|
1,239,542
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
10,753
|
10,314
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,310,763
|
1,459,764
|
1,518,332
|
426,358
|
314,086
|