単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 96,784 123,331 131,335 142,666 163,596
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 96,784 123,331 131,335 142,666 163,596
4. Giá vốn hàng bán 84,846 108,306 121,319 131,888 152,445
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11,939 15,025 10,016 10,778 11,151
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,323 3,147 1,545 754 644
7. Chi phí tài chính 3,599 4,053 1,378 5,831 1,960
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5,356 4,920 3,756 4,048 3,051
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 404 2,363 1,438 339 -5,976
9. Chi phí bán hàng 6,021 8,658 5,816 7,290 4,611
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,507 4,360 3,853 4,104 4,104
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 539 3,465 1,952 -5,353 -4,858
12. Thu nhập khác 152 82 1,167 286 786
13. Chi phí khác 0 299 150 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 152 -217 1,017 286 786
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 691 3,247 2,968 -5,067 -4,072
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 61 1,241 40 -40
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 61 1,241 40 -40
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 630 2,006 2,929 -5,028 -4,072
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 -1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 630 2,006 2,928 -5,028 -4,071