1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
96,784
|
123,331
|
131,335
|
142,666
|
163,596
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
96,784
|
123,331
|
131,335
|
142,666
|
163,596
|
4. Giá vốn hàng bán
|
84,846
|
108,306
|
121,319
|
131,888
|
152,445
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11,939
|
15,025
|
10,016
|
10,778
|
11,151
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,323
|
3,147
|
1,545
|
754
|
644
|
7. Chi phí tài chính
|
3,599
|
4,053
|
1,378
|
5,831
|
1,960
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,356
|
4,920
|
3,756
|
4,048
|
3,051
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
404
|
2,363
|
1,438
|
339
|
-5,976
|
9. Chi phí bán hàng
|
6,021
|
8,658
|
5,816
|
7,290
|
4,611
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,507
|
4,360
|
3,853
|
4,104
|
4,104
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
539
|
3,465
|
1,952
|
-5,353
|
-4,858
|
12. Thu nhập khác
|
152
|
82
|
1,167
|
286
|
786
|
13. Chi phí khác
|
0
|
299
|
150
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
152
|
-217
|
1,017
|
286
|
786
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
691
|
3,247
|
2,968
|
-5,067
|
-4,072
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
61
|
1,241
|
40
|
-40
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
61
|
1,241
|
40
|
-40
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
630
|
2,006
|
2,929
|
-5,028
|
-4,072
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
630
|
2,006
|
2,928
|
-5,028
|
-4,071
|