1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
191,120
|
193,089
|
200,401
|
169,945
|
167,500
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,513
|
2,842
|
3,700
|
2,919
|
3,156
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
187,607
|
190,248
|
196,701
|
167,027
|
164,344
|
4. Giá vốn hàng bán
|
154,699
|
152,974
|
155,970
|
131,853
|
135,715
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
32,908
|
37,274
|
40,731
|
35,173
|
28,629
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,773
|
1,072
|
777
|
1,832
|
638
|
7. Chi phí tài chính
|
4,732
|
3,948
|
3,704
|
3,301
|
3,581
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,631
|
3,323
|
2,831
|
2,084
|
2,237
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
22,438
|
22,657
|
24,158
|
22,642
|
23,350
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,792
|
8,022
|
8,297
|
7,208
|
7,743
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-281
|
3,718
|
5,348
|
3,855
|
-5,406
|
12. Thu nhập khác
|
175
|
38
|
350
|
3,953
|
57
|
13. Chi phí khác
|
0
|
46
|
148
|
195
|
132
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
174
|
-8
|
202
|
3,758
|
-75
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-107
|
3,710
|
5,550
|
7,613
|
-5,481
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
270
|
602
|
1,160
|
2,499
|
306
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
270
|
602
|
1,160
|
2,499
|
306
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-377
|
3,108
|
4,390
|
5,115
|
-5,788
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-377
|
3,108
|
4,390
|
5,115
|
-5,788
|