1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,027,875
|
2,533,933
|
2,416,096
|
3,240,421
|
2,485,752
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
22,189
|
30,283
|
28,105
|
53,862
|
22,615
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2,005,685
|
2,503,650
|
2,387,991
|
3,186,559
|
2,463,137
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,788,605
|
2,210,799
|
2,093,614
|
2,887,102
|
2,239,763
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
217,081
|
292,850
|
294,377
|
299,458
|
223,374
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
228
|
2,603
|
1,436
|
4,030
|
1,362
|
7. Chi phí tài chính
|
64,430
|
65,410
|
58,245
|
61,248
|
50,641
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
38,710
|
30,310
|
23,430
|
18,902
|
15,626
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
49,943
|
54,627
|
54,674
|
54,499
|
52,670
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22,290
|
32,294
|
35,503
|
46,255
|
26,075
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
80,646
|
143,123
|
147,392
|
141,485
|
95,351
|
12. Thu nhập khác
|
7,866
|
7,636
|
6,983
|
-2,987
|
3,651
|
13. Chi phí khác
|
|
14
|
1,762
|
1,470
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
7,866
|
7,622
|
5,221
|
-4,457
|
3,651
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
88,512
|
150,745
|
152,613
|
137,028
|
99,002
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
23,200
|
34,153
|
35,253
|
22,197
|
21,477
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-4,903
|
-3,395
|
-3,606
|
6,536
|
-1,542
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
18,297
|
30,757
|
31,647
|
28,733
|
19,935
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
70,214
|
119,987
|
120,966
|
108,295
|
79,067
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
70,214
|
119,987
|
120,966
|
108,295
|
79,067
|