1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
628,574
|
660,458
|
957,305
|
1,325,161
|
1,249,727
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,202
|
7,417
|
10,618
|
10,468
|
12,643
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
625,372
|
653,042
|
946,687
|
1,314,693
|
1,237,084
|
4. Giá vốn hàng bán
|
545,452
|
566,153
|
757,466
|
1,045,528
|
1,140,300
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
79,921
|
86,889
|
189,221
|
269,165
|
96,784
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,219
|
1,684
|
3,981
|
24,203
|
15,943
|
7. Chi phí tài chính
|
16,729
|
19,739
|
22,582
|
30,876
|
31,935
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16,610
|
19,200
|
20,331
|
18,559
|
29,369
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
36,470
|
55,242
|
132,975
|
172,334
|
69,760
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,258
|
6,339
|
15,542
|
25,184
|
6,187
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15,682
|
7,252
|
22,103
|
64,974
|
4,844
|
12. Thu nhập khác
|
30
|
70
|
5
|
392
|
490
|
13. Chi phí khác
|
0
|
183
|
16
|
535
|
834
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
30
|
-113
|
-11
|
-143
|
-344
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15,712
|
7,139
|
22,092
|
64,830
|
4,501
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,417
|
1,454
|
5,364
|
13,430
|
939
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3,417
|
1,454
|
5,364
|
13,430
|
939
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12,294
|
5,685
|
16,728
|
51,400
|
3,561
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12,294
|
5,685
|
16,728
|
51,400
|
3,561
|