TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
48,149
|
26,116
|
47,408
|
37,437
|
37,572
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
35,751
|
15,631
|
27,561
|
5,152
|
14,806
|
1. Tiền
|
9,630
|
5,351
|
8,061
|
5,152
|
9,306
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
26,122
|
10,280
|
19,500
|
0
|
5,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
1,800
|
3,000
|
2,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
1,800
|
3,000
|
2,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11,285
|
9,633
|
16,715
|
27,746
|
17,579
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
11,543
|
9,258
|
13,776
|
9,776
|
16,521
|
2. Trả trước cho người bán
|
224
|
726
|
3,019
|
17,971
|
1,466
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
500
|
574
|
793
|
955
|
711
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-982
|
-925
|
-872
|
-957
|
-1,121
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,012
|
729
|
1,233
|
1,173
|
728
|
1. Hàng tồn kho
|
1,012
|
729
|
1,233
|
1,173
|
728
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
100
|
123
|
100
|
367
|
2,459
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
100
|
123
|
100
|
160
|
313
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
207
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,146
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
311,873
|
296,524
|
279,269
|
270,194
|
269,962
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
891
|
660
|
428
|
197
|
100
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
891
|
660
|
428
|
197
|
100
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
308,978
|
294,036
|
276,927
|
265,838
|
265,758
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
308,978
|
293,865
|
276,794
|
265,745
|
265,703
|
- Nguyên giá
|
521,212
|
524,917
|
526,024
|
534,689
|
555,335
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-212,233
|
-231,052
|
-249,230
|
-268,944
|
-289,631
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
171
|
132
|
93
|
54
|
- Nguyên giá
|
0
|
195
|
195
|
195
|
195
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-24
|
-63
|
-102
|
-141
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
226
|
464
|
1,533
|
2,414
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
226
|
464
|
1,533
|
2,414
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,170
|
1,170
|
1,170
|
1,170
|
1,170
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1,170
|
1,170
|
1,170
|
1,170
|
1,170
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
833
|
433
|
280
|
1,456
|
521
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
387
|
424
|
278
|
1,455
|
520
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
446
|
9
|
2
|
1
|
1
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
360,022
|
322,640
|
326,677
|
307,631
|
307,535
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
84,489
|
42,073
|
24,535
|
28,060
|
29,661
|
I. Nợ ngắn hạn
|
30,700
|
24,693
|
20,183
|
15,259
|
17,757
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
8,000
|
8,000
|
0
|
1,528
|
1,620
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,554
|
2,312
|
1,359
|
1,221
|
3,777
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16
|
1,285
|
145
|
186
|
257
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
915
|
865
|
4,729
|
1,385
|
1,629
|
6. Phải trả người lao động
|
13,472
|
8,522
|
10,554
|
3,661
|
5,567
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
120
|
170
|
0
|
0
|
109
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2,408
|
2,408
|
2,882
|
2,460
|
3,137
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
315
|
360
|
43
|
3,107
|
778
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,900
|
771
|
471
|
1,710
|
882
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
53,789
|
17,380
|
4,352
|
12,802
|
11,904
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
46,000
|
12,000
|
0
|
10,699
|
8,987
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
7,789
|
5,380
|
4,352
|
2,103
|
2,917
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
275,533
|
280,567
|
302,142
|
279,571
|
277,873
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
275,533
|
280,567
|
302,142
|
279,571
|
277,873
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
245,018
|
245,018
|
245,018
|
245,018
|
245,018
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
275
|
275
|
275
|
275
|
275
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-482
|
-482
|
-482
|
-482
|
-482
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,738
|
4,546
|
8,078
|
14,511
|
14,511
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
23,737
|
26,899
|
44,884
|
15,971
|
14,128
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1,642
|
3,485
|
2,276
|
1,847
|
203
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
22,095
|
23,414
|
42,608
|
14,124
|
13,925
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
4,247
|
4,310
|
4,368
|
4,278
|
4,423
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
360,022
|
322,640
|
326,677
|
307,631
|
307,535
|