TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
364,683
|
332,965
|
405,058
|
417,345
|
380,018
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
32,883
|
24,208
|
44,845
|
57,301
|
52,204
|
1. Tiền
|
31,383
|
21,201
|
39,838
|
53,294
|
49,204
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,500
|
3,007
|
5,007
|
4,007
|
3,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6,404
|
6,404
|
6,404
|
6,404
|
6,404
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6,404
|
6,404
|
6,404
|
6,404
|
6,404
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
81,998
|
80,792
|
82,479
|
102,914
|
81,747
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
60,461
|
65,976
|
68,195
|
74,593
|
65,303
|
2. Trả trước cho người bán
|
11,621
|
8,601
|
9,567
|
12,382
|
9,304
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
12,415
|
8,368
|
6,757
|
17,895
|
9,047
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,499
|
-2,153
|
-2,041
|
-1,955
|
-1,907
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
242,159
|
220,764
|
267,447
|
249,580
|
238,994
|
1. Hàng tồn kho
|
242,159
|
220,764
|
267,447
|
249,580
|
238,994
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,240
|
797
|
3,883
|
1,146
|
669
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
682
|
669
|
593
|
354
|
504
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
414
|
128
|
3,162
|
651
|
37
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
143
|
0
|
128
|
140
|
128
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
108,218
|
114,860
|
115,514
|
113,327
|
114,375
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,333
|
5,882
|
6,977
|
5,397
|
5,459
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3,333
|
5,882
|
6,977
|
5,397
|
5,459
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
81,218
|
81,735
|
82,126
|
82,242
|
84,743
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
45,896
|
46,434
|
46,846
|
46,983
|
49,505
|
- Nguyên giá
|
154,254
|
155,347
|
157,781
|
159,520
|
164,152
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-108,358
|
-108,912
|
-110,934
|
-112,537
|
-114,647
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
35,322
|
35,301
|
35,280
|
35,259
|
35,238
|
- Nguyên giá
|
37,149
|
37,149
|
37,149
|
37,149
|
37,149
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,827
|
-1,848
|
-1,869
|
-1,890
|
-1,911
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,095
|
1,205
|
1,095
|
1,492
|
1,300
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,095
|
1,205
|
1,095
|
1,492
|
1,300
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,857
|
5,232
|
4,893
|
4,551
|
4,617
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
8,500
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
8,500
|
8,500
|
8,500
|
0
|
8,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,643
|
-3,267
|
-3,607
|
-3,949
|
-3,882
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17,716
|
20,806
|
20,423
|
19,646
|
18,255
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17,716
|
20,611
|
20,232
|
19,224
|
17,850
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
195
|
191
|
422
|
405
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
472,901
|
447,825
|
520,572
|
530,672
|
494,393
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
218,479
|
210,486
|
279,752
|
285,726
|
246,663
|
I. Nợ ngắn hạn
|
218,029
|
209,063
|
278,348
|
283,465
|
244,344
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
134,133
|
123,684
|
190,784
|
206,543
|
179,226
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
66,884
|
55,725
|
55,980
|
51,634
|
43,887
|
4. Người mua trả tiền trước
|
792
|
915
|
1,766
|
102
|
361
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,443
|
3,232
|
3,363
|
2,996
|
3,105
|
6. Phải trả người lao động
|
3,692
|
4,355
|
7,789
|
7,635
|
4,070
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,084
|
2,258
|
248
|
4,967
|
4,095
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
712
|
708
|
0
|
678
|
689
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4,982
|
13,378
|
703
|
4,203
|
4,822
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
12,964
|
0
|
158
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,307
|
4,808
|
0
|
4,708
|
3,930
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
4,751
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
450
|
1,423
|
1,404
|
2,261
|
2,319
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
450
|
450
|
450
|
150
|
450
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
973
|
954
|
2,111
|
1,869
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
254,422
|
237,339
|
240,820
|
244,946
|
247,730
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
254,422
|
237,339
|
240,820
|
244,946
|
247,730
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
181,559
|
181,559
|
181,559
|
181,559
|
181,559
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,579
|
1,579
|
1,579
|
1,579
|
1,579
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,638
|
1,638
|
1,638
|
1,638
|
1,638
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
30,962
|
32,099
|
32,099
|
32,099
|
32,099
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
31,259
|
13,355
|
17,017
|
21,863
|
25,167
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
26,558
|
5,100
|
5,100
|
5,100
|
21,762
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4,701
|
8,256
|
11,918
|
16,763
|
3,405
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
7,425
|
7,109
|
6,928
|
6,208
|
5,689
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
472,901
|
447,825
|
520,572
|
530,672
|
494,393
|